CẤP MÃ QUẢN LÝ THIẾT BỊ
STT | Tên dịch vụ | Thao tác |
---|---|---|
1 | Cấp mã quản lý thiết bị để định danh thiết bị trong hệ thống thông tin dịch vụ tin cậy | Nộp trực tuyến |
DANH SÁCH DỊCH VỤ CÔNG
STT | Mức độ | Mã chuẩn | Tên thủ tục | Thao tác | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trình | 1.013447 | Cấp chứng nhận chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn | Nộp trực tuyến | |
2 | Toàn trình | 1.013448 | Cấp lại chứng nhận chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn | Nộp trực tuyến | |
3 | Toàn trình | 1.013449 | Cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ tin cậy | Nộp trực tuyến | |
4 | Toàn trình | 1.013450 | Cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ tin cậy | Nộp trực tuyến | |
5 | Toàn trình | 1.013451 | Thay đổi nội dung giấy phép kinh doanh dịch vụ tin cậy | Nộp trực tuyến | |
6 | Toàn trình | 1.013452 | Gia hạn giấy phép kinh doanh dịch vụ tin cậy | Nộp trực tuyến | |
7 | Toàn trình | 1.012739 | Công nhận chữ ký điện tử nước ngoài, chứng thư chữ ký điện tử nước ngoài tại Việt Nam | Nộp trực tuyến | |
8 | Toàn trình | 1.012738 | Công nhận tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử nước ngoài tại Việt Nam | Nộp trực tuyến | |
Không có dữ liệu |